1 | Real Madrid (C)38 | 29 | 6 | 3 | 106 | 41 | +65 | 93 | Lọt vào Vòng bảng Champions League |
2 | Barcelona38 | 28 | 6 | 4 | 116 | 37 | +79 | 90 | |
3 | Atlético Madrid38 | 23 | 9 | 6 | 70 | 27 | +43 | 78 | |
4 | Sevilla38 | 21 | 9 | 8 | 69 | 49 | +20 | 72 | Lọt vào Vòng play-off Champions League |
5 | Villarreal38 | 19 | 10 | 9 | 56 | 33 | +23 | 67 | Lọt vào Vòng bảng Europa League |
6 | Real Sociedad38 | 19 | 7 | 12 | 59 | 53 | +6 | 64 | Lọt vào vòng sơ loại thứ ba Europa League |
7 | Athletic Bilbao38 | 19 | 6 | 13 | 53 | 43 | +10 | 63 | |
8 | Espanyol38 | 15 | 11 | 12 | 49 | 50 | −1 | 56 | |
9 | Alavés38 | 14 | 13 | 11 | 41 | 43 | −2 | 55 | |
10 | Eibar38 | 15 | 9 | 14 | 56 | 51 | +5 | 54 | |
11 | Málaga38 | 12 | 10 | 16 | 49 | 55 | −6 | 46 | |
12 | Valencia38 | 13 | 7 | 18 | 56 | 65 | −9 | 46 | |
13 | Celta Vigo38 | 13 | 6 | 19 | 53 | 69 | −16 | 45 | |
14 | Las Palmas38 | 10 | 9 | 19 | 53 | 74 | −21 | 39 | |
15 | Real Betis38 | 10 | 9 | 19 | 41 | 64 | −23 | 39 | |
16 | Deportivo La Coruña38 | 8 | 12 | 18 | 43 | 61 | −18 | 36 | |
17 | Leganés38 | 8 | 11 | 19 | 36 | 55 | −19 | 35 | |
18 | Sporting Gijón (R)38 | 7 | 10 | 21 | 42 | 72 | −30 | 31 | Xuống hạng Segunda División |
19 | Osasuna (R)38 | 4 | 10 | 24 | 40 | 94 | −54 | 22 | |
20 | Granada (R)38 | 4 | 8 | 26 | 30 | 82 | −52 | 20 |
Biên tập viên sửa đổi có thể thử nghiệm trong những trang địa điểm thử (tạo | sao) và trường đúng theo kiểm demo (tạo) của bản mẫu này.Xin hãy bổ sung các thể loại vào trang bé /doc. Những trang nhỏ của bản mẫu này.
Danh mục Wiki Thẻ bản mẫu bảng xếp hạng nhẵn đá,Bản chủng loại bảng xếp hạng bóng đá Tây Ban Nha,Thể nhiều loại Điều hướng bài viết
Viết một comment Hủy
Bình luậnTênThư năng lượng điện tửTrang weblưu lại tên của tôi, email, và trang web trong trình coi xét này đến lần comment kế tiếp của tôi.