| Chỉ số tử ngoại: 6,5 (Cao) Nguy cơ gây hư tổn từ tia rất tím caoĐeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc áo xống chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng tầm 3 giờ trước và sau thân trưa.
ban đêmtừ 03:00 mang đến 06:00 | +12...+13 °CRất các mây |
Gió giật: 6 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 89-94%Mây: 100%Áp suất ko khí: 1015-1016 hPaNhà nước biển: bình tĩnh (gợn sóng), chiều cao sóng của 0,2 mKhả năng hiển thị: 100%
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | +12...+17 °CRất những mây |
Gió: gió thổi dịu vừa phải, phương bắc, tốc độ 1-2 m/giâyGió giật: 6 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 66-95%Mây: 100%Áp suất ko khí: 1013-1015 hPaNhà nước biển: bình tĩnh (gợn sóng), chiều cao sóng của 0,2 mKhả năng hiển thị: 100%
buổi chiềutừ 12:01 mang lại 18:00 | +18...+20 °CNhiều mây |
Gió giật: 9 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 51-59%Mây: 95%Áp suất ko khí: 1011-1013 hPaNhà nước biển: mịn, độ cao sóng của 0,6 mKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió dịu nhàng, phương bắc, tốc độ 1-4 m/giâyGió giật: 8 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 67-91%Mây: 85%Áp suất ko khí: 1011-1012 hPaNhà nước biển: mịn, độ cao sóng của 0,6 mKhả năng hiển thị: 100%
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:20, khía cạnh trời lặn 18:08. | Mặt trăng: | Trăng mọc 08:46, Trăng lặn --:--, Pha khía cạnh Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng | | Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: biến động lưới năng lượng điện yếu hoàn toàn có thể xảy ra. buổi giao lưu của tàu vũ trụ: có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các khối hệ thống khác: Động vật di cư bị tác động ở lever này với cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ dài (phía bắc Michigan với Maine). Gió: gió dịu nhàng, phương bắc, tốc độ 3-5 m/giâyGió giật: 8 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 90-94%Mây: 97%Áp suất ko khí: 1012-1013 hPaNhà nước biển: mịn, độ cao sóng của 0,6 mKhả năng hiển thị: 100% Gió giật: 8 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 57-90%Mây: 100%Áp suất ko khí: 1013-1015 hPaNhà nước biển: nhẹ, chiều cao sóng của 1 mKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió vừa phải, phương đông, tốc độ 3-6 m/giâyGió giật: 8 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 57-73%Mây: 100%Áp suất không khí: 1011-1013 hPaNhà nước biển: nhẹ, độ cao sóng của 1 mKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió vừa phải, phương đông, tốc độ 2-6 m/giâyGió giật: 9 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 79-90%Mây: 100%Áp suất không khí: 1009-1011 hPaNhà nước biển: nhẹ, độ cao sóng của 1 mKhả năng hiển thị: 100%
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:18, phương diện trời lặn 18:08. | Mặt trăng: | Trăng mọc 09:31, Trăng lặn 00:00, Pha mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng | | Từ ngôi trường trái đất: bão nhỏ | | Nhiệt độ nước: +14 °C | | Chỉ số tử ngoại: 6,9 (Cao) |
Gió: gió vơi nhàng, phương bắc, tốc độ 2-4 m/giâyGió giật: 6 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 87-91%Mây: 44%Áp suất ko khí: 1009-1011 hPaNhà nước biển: mịn, độ cao sóng của 0,6 mKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió nhẹ nhàng, phương bắc, tốc độ 2-4 m/giâyGió giật: 7 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 43-89%Mây: 13%Áp suất không khí: 1012-1013 hPaNhà nước biển: mịn, chiều cao sóng của 0,6 mKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió vừa phải, đông Nam, tốc độ 1-7 m/giâyGió giật: 9 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 41-57%Mây: 17%Áp suất không khí: 1013-1015 hPaNhà nước biển: nhẹ, độ cao sóng của 1 mKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió vừa phải, phía nam, tốc độ 6-7 m/giâyGió giật: 9 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 66-76%Mây: 48%Áp suất không khí: 1015-1016 hPaNhà nước biển: nhẹ, độ cao sóng của 1 mKhả năng hiển thị: 100%
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:17, mặt trời lặn 18:09. | Mặt trăng: | Trăng mọc 10:24, Trăng lặn 00:52, Pha mặt Trăng: Bán nguyệt đầu tháng | | Từ trường trái đất: yên tĩnh | | Nhiệt độ nước: +14 °C | | Chỉ số tử ngoại: 7,6 (Cao) |
Gió: gió vừa phải, phía nam, tốc độ 4-6 m/giâyGió giật: 9 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 77-84%Mây: 82%Áp suất không khí: 1015-1016 hPaNhà nước biển: nhẹ, độ cao sóng của 1 mKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió nhẹ nhàng, phía nam, tốc độ 3-4 m/giâyGió giật: 7 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 59-86%Mây: 53%Áp suất ko khí: 1015-1016 hPaNhà nước biển: mịn, độ cao sóng của 0,6 mKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió vừa phải, phía nam, tốc độ 5-6 m/giâyGió giật: 10 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 51-63%Mây: 27%Áp suất không khí: 1012-1013 hPaNhà nước biển: nhẹ, chiều cao sóng của 1 mKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió dịu nhàng, phía nam, tốc độ 3-5 m/giâyGió giật: 10 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 69-79%Mây: 0%Áp suất không khí: 1012-1013 hPaNhà nước biển: mịn, chiều cao sóng của 0,6 mKhả năng hiển thị: 100%
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:16, phương diện trời lặn 18:10. | Mặt trăng: | Trăng mọc 11:20, Trăng lặn 01:38, Pha phương diện Trăng: Trăng khuyết đầu tháng | | Từ trường trái đất: yên tĩnh | | Nhiệt độ nước: +15 °C |
Gió: gió thổi vơi vừa phải, miền Tây, tốc độ 1-2 m/giâyGió giật: 4 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 80-93%Mây: 6%Áp suất ko khí: 1013-1015 hPaNhà nước biển: bình tĩnh (gợn sóng), chiều cao sóng của 0,2 mKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió thổi dịu vừa phải, tây nam, tốc độ 1-3 m/giâyGió giật: 4 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 58-94%Mây: 9%Áp suất không khí: 1015-1016 hPaNhà nước biển: bình tĩnh (gợn sóng), chiều cao sóng của 0,2 mKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió vừa phải, phía nam, tốc độ 2-6 m/giâyGió giật: 7 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 50-62%Mây: 12%Áp suất không khí: 1013-1015 hPaNhà nước biển: nhẹ, chiều cao sóng của 1 mKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió vừa phải, phía nam, tốc độ 4-6 m/giâyGió giật: 7 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 68-89%Mây: 11%Áp suất ko khí: 1015-1016 hPaNhà nước biển: nhẹ, độ cao sóng của 1 mKhả năng hiển thị: 100%
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:14, phương diện trời lặn 18:11. | Mặt trăng: | Trăng mọc 12:20, Trăng lặn 02:20, Pha khía cạnh Trăng: Trăng khuyết đầu tháng | | Từ trường trái đất: hoạt động | | Nhiệt độ nước: +15 °C |
Gió: gió vơi nhàng, phía nam, tốc độ 3-4 m/giâyGió giật: 7 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 91-94%Mây: 8%Áp suất ko khí: 1016 hPaNhà nước biển: mịn, độ cao sóng của 0,6 mKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió nhẹ nhàng, tây nam, tốc độ 3-5 m/giâyGió giật: 9 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 59-95%Mây: 47%Áp suất ko khí: 1016-1017 hPaNhà nước biển: mịn, độ cao sóng của 0,6 mKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió vừa phải, phía nam, tốc độ 6-8 m/giâyGió giật: 12 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 54-67%Mây: 55%Áp suất không khí: 1013-1016 hPaNhà nước biển: nhẹ, chiều cao sóng của 1 mKhả năng hiển thị: 100% Gió giật: 11 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 73-84%Mây: 100%Áp suất không khí: 1013-1015 hPaNhà nước biển: vừa phải, chiều cao sóng của 2 mLượng kết tủa: 0,2 mmKhả năng hiển thị: 100%
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:13, mặt trời lặn 18:12. | Mặt trăng: | Trăng mọc 13:22, Trăng lặn 02:55, Pha mặt Trăng: Trăng khuyết đầu tháng | | Từ trường trái đất: hoạt động | | Nhiệt độ nước: +15 °C |
Gió: gió vừa phải, tây nam, tốc độ 2-7 m/giâyGió giật: 11 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 86-92%Mây: 100%Áp suất ko khí: 1013-1015 hPaNhà nước biển: nhẹ, chiều cao sóng của 1 mKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió dịu nhàng, tây nam, tốc độ 2-4 m/giâyGió giật: 8 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 64-93%Mây: 50%Áp suất ko khí: 1013-1015 hPaNhà nước biển: mịn, chiều cao sóng của 0,6 mKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió vừa phải, phía nam, tốc độ 5-7 m/giâyGió giật: 13 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 58-79%Mây: 31%Áp suất ko khí: 1012-1013 hPaNhà nước biển: nhẹ, chiều cao sóng của 1 mKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió táo bạo vừa phải, phía nam, tốc độ 7-8 m/giâyGió giật: 12 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 84-91%Mây: 53%Áp suất ko khí: 1012 hPaNhà nước biển: vừa phải, độ cao sóng của 2 mKhả năng hiển thị: 100%
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:12, mặt trời lặn 18:13. | Mặt trăng: | Trăng mọc 14:25, Trăng lặn 03:27, Pha mặt Trăng: Trăng khuyết đầu tháng | | Từ ngôi trường trái đất: không ổn định định | | Nhiệt độ nước: +15 °C |
Gió: gió vừa phải, phía nam, tốc độ 4-7 m/giâyGió giật: 12 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 89-91%Mây: 82%Áp suất không khí: 1011-1012 hPaNhà nước biển: nhẹ, độ cao sóng của 1 mKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió vừa phải, phía nam, tốc độ 4-7 m/giâyGió giật: 14 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 65-88%Mây: 99%Áp suất ko khí: 1009-1012 hPaNhà nước biển: nhẹ, chiều cao sóng của 1 mKhả năng hiển thị: 82-100% Gió giật: 14 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 64-75%Mây: 33%Áp suất không khí: 1008-1009 hPaNhà nước biển: thô, độ cao sóng của 3 mKhả năng hiển thị: 80-95% Gió: gió bạo phổi vừa phải, phía nam, tốc độ 9-10 m/giâyGió giật: 14 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 78-86%Mây: 87%Áp suất không khí: 1007-1008 hPaNhà nước biển: vừa phải, độ cao sóng của 2 mKhả năng hiển thị: 100%
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:10, mặt trời lặn 18:13. | Mặt trăng: | Trăng mọc 15:28, Trăng lặn 03:57, Pha mặt Trăng: Trăng khuyết đầu tháng | | Từ ngôi trường trái đất: yên tĩnh | | Nhiệt độ nước: +15 °C |
Gió: gió bạo phổi vừa phải, phía nam, tốc độ 8-9 m/giâyGió giật: 14 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 86-88%Mây: 100%Áp suất không khí: 1004-1007 hPaNhà nước biển: vừa phải, chiều cao sóng của 2 mKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió khỏe mạnh vừa phải, phía nam, tốc độ 8-9 m/giâyGió giật: 12 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 67-85%Mây: 100%Áp suất không khí: 1003-1004 hPaNhà nước biển: vừa phải, chiều cao sóng của 2 mKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió mạnh mẽ vừa phải, phía nam, tốc độ 7-9 m/giâyGió giật: 11 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 63-67%Mây: 100%Áp suất ko khí: 1001-1003 hPaNhà nước biển: vừa phải, độ cao sóng của 2 mKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió vừa phải, phía nam, tốc độ 5-7 m/giâyGió giật: 9 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 69-80%Mây: 34%Áp suất ko khí: 1000-1001 hPaNhà nước biển: nhẹ, độ cao sóng của 1 mKhả năng hiển thị: 100%
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:09, phương diện trời lặn 18:14. | Mặt trăng: | Trăng mọc 16:34, Trăng lặn 04:25, Pha mặt Trăng: Trăng khuyết đầu tháng | | Từ ngôi trường trái đất: yên tĩnh | | Nhiệt độ nước: +15 °C |
Gió: gió nhẹ nhàng, tây nam, tốc độ 1-4 m/giâyGió giật: 5 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 82-86%Mây: 19%Áp suất không khí: 1000 hPaNhà nước biển: mịn, chiều cao sóng của 0,6 mKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió vơi nhàng, phương bắc, tốc độ 3-5 m/giâyGió giật: 6 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 74-87%Mây: 98%Áp suất không khí: 1000 hPaNhà nước biển: mịn, độ cao sóng của 0,6 mLượng kết tủa: 0,2 mmKhả năng hiển thị: 95-100% Gió: gió vừa phải, đông bắc, tốc độ 6-7 m/giâyGió giật: 9 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 76-78%Mây: 100%Áp suất không khí: 999-1000 hPaNhà nước biển: nhẹ, độ cao sóng của 1 mLượng kết tủa: 0,8 mmKhả năng hiển thị: 93-100% Gió: gió vừa phải, đông bắc, tốc độ 6-7 m/giâyGió giật: 9 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 78-79%Mây: 100%Áp suất không khí: 999-1000 hPaNhà nước biển: nhẹ, độ cao sóng của 1 mLượng kết tủa: 1,3 mmKhả năng hiển thị: 78-95%
Gió: gió dịu nhàng, đông bắc, tốc độ 3-5 m/giâyGió giật: 6 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 74-77%Mây: 100%Áp suất không khí: 999-1000 hPaNhà nước biển: mịn, độ cao sóng của 0,6 mLượng kết tủa: 0,4 mmKhả năng hiển thị: 96-100% Gió: gió thổi vơi vừa phải, phương bắc, tốc độ 1-2 m/giâyGió giật: 3 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 65-78%Mây: 100%Áp suất ko khí: 1000 hPaNhà nước biển: bình tĩnh (gợn sóng), độ cao sóng của 0,2 mLượng kết tủa: 0,9 mmKhả năng hiển thị: 90-94% Gió: gió dịu nhàng, đông bắc, tốc độ 1-4 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 63-78%Mây: 100%Áp suất ko khí: 1000-1001 hPaNhà nước biển: mịn, chiều cao sóng của 0,6 mLượng kết tủa: 6,5 mmKhả năng hiển thị: 46-94% Gió: gió thổi dịu vừa phải, tây nam, tốc độ 1-2 m/giâyGió giật: 3 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 73-79%Mây: 100%Áp suất ko khí: 1001-1005 hPaNhà nước biển: bình tĩnh (gợn sóng), chiều cao sóng của 0,2 mLượng kết tủa: 3,4 mmKhả năng hiển thị: 47-93% HatsudaiŌyamachōShinanomachiKamiyamachōUdagawachōMejiroUguisudanichōŌhashiYokoteramachiNumabukuroMatsunokiShiroganechōSanbanchōAsagaya-minamiNerimaYayoichōKakinokizakaIwamotochōShinmachiNakazatoTorigoeHigashi-nihombashiHorifuneKomagataMiyagiIshikawachōOyamadaiKamiikedaiKichijōji-honchōYotsubaIwabuchimachiŌgiDaimonNakachōMitakaMitakaMidorichōMusashinoSekiKomaeWakōYahatachōSuenagaYumenoshimaSekimaeChōfugaokaKawaguchiShimotodaChitoseIchinotsuboNoboritoShinmachiShōwajimaMukōdaichōNishi-Tokyo-shiKariyadoShibokuAoiWakasuWarabiKanigayaKashimadaTanashichōKajinochōMaginuAsakaShirahatadaiHisasueShiratoriHatsuyamaTamachōHaginakaKomukaichōAsahichōMidorichōToteSugaoArimaKoganeiMomijigaokaOshitatechōShiraitodaiKawaramachiHatogaya-honchōSugaogaokaMaeharachōHosodaNegishiWakamatsuchōUtsukushigaokaKiyoseSōkaShiomidaiKawanakajimaUrayasuKamakuraMinamimachiKishichōBesshoShitajuku Dự báo thời tiết hàng giờ tại Tokyothời tiết sinh sống Tokyonhiệt độ nghỉ ngơi Tokyothời tiết sống Tokyo hôm naythời tiết sinh sống Tokyo ngày maithời tiết làm teenypizza.comệc Tokyo trong 3 ngàythời tiết làm teenypizza.comệc Tokyo vào 5 ngàythời tiết sinh sống Tokyo trong một tuầnbình minh với hoàng hôn nghỉ ngơi Tokyomọc lên và cấu hình thiết lập Mặt trăng ở Tokyothời gian đúng chuẩn ở Tokyo
Thời ngày tiết trên bản đồ Javascript must be enabled in order to lớn use Google Maps.
Thư mục và tài liệu địa lý
| | Quốc gia: | Nhật Bản | Mã non sông điện thoại: | +81 | Vị trí: | Tokyo | Huyện: | Shinjuku-ku | Tên của tp hoặc làng: | Tokyo | Dân số: | 8336599 | Múi giờ: | Asia/Tokyo, GMT 9. Thời gian vào Đông | Tọa độ: | DMS: Vĩ độ: 35°41"22" N; gớm độ: 139°41"31" E; DD: 35.6895, 139.692; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 44; | Bí danh (Trong những ngôn ngữ khác): | Afrikaans: TokioAzərbaycanca: TokyoBahasa Indonesia: TokyoDansk: TokyoDeutsch: TokioEesti: TokyoEnglish: TokyoEspañol: TokioFilipino: TokyoFrançaise: TokyoHrvatski: TokioItaliano: TokyoLatteenypizza.comešu: TokijaLietuteenypizza.comų: TokijasMagyar: TokióMelayu: TokyoNederlands: TokioNorsk bokmål: TokyoOʻzbekcha: TokyoPolski: TokioPortuguês: TóquioRomână: TokioShqip: TokyoSlovenčina: TokioSlovenščina: TokioSuomi: TokioSvenska: TokyoTiếng teenypizza.comệt: TokyoTürkçe: TokyoČeština: TokioΕλληνικά: ΤόκιοБеларуская: ТокіоБългарски: ТокиоКыргызча: ТокиоМакедонски: ТокиоМонгол: ТокиоРусский: ТокиоСрпски: ТокиоТоҷикӣ: ТокиоУкраїнська: ТокіоҚазақша: ТокиоՀայերեն: Տոկիոעברית: טוקיוاردو: ﻁﻮﻜﻳﻭالعربية: طوكيوفارسی: توکیوमराठी: टोक्योहिन्दी: टोक्योবাংলা: তোক্যোગુજરાતી: તોક્યોதமிழ்: டோக்கியோతెలుగు: తోక్యోಕನ್ನಡ: ತೋಕ್ಯೋമലയാളം: തോക്യോසිංහල: තොක්යොไทย: โตเกียวქართული: ტოკიო中國: 東京都日本語: 東京한국어: 도쿄 | | Edo, JPTYO, TYO, Tochiu, Tocio, Tokjo, Toquio, Toquio - dong jing, Toquio - 東京, Tòquio, Tókýó, Tōkyō, dokyo, dong-gyeong, dong jing, dong jing dou, tokeiyw, tokkiyo, twkyw, twqyw, Токё, توكيو, ܛܘܟܝܘ, ܜܘܟܝܘ, टोक्य, 东京, 東京, 도쿄 도, 동경 |
Dự án được tạo thành và được duy trì bởi doanh nghiệp FDSTAR, 2009- 2022Dự báo thời tiết tại thành phố TokyoHiển thị nhiệt độ độ: | tính bởi độ °C tính bằng độ °F | | Cho thấy áp lực: | tính bởi milimét thủy ngân (mm ng) tính bằng hécta (hPa) / millibars | | Hiển thị vận tốc gió: | tính bởi mét bên trên giây (m/giây) tính bởi km trên giờ đồng hồ (km/giờ) trong dặm một tiếng (mph) | | Lưu các thiết lậpHủy bỏ |
|