100 Độ Yan Tuần Này

Mặt trời: Mặt trời mọc 05:43, Mặt trời lặn 20:15.Bạn đang xem: 100 độ yan tuần này
Mặt trăng: Trăng mọc 13:03, Trăng lặn 02:25, Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết đầu tháng 
 Từ trường trái đất: yên tĩnh
 Chỉ số tử ngoại: 10,6 (Rất cao)Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất caoBôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. buổi sángtừ 10:00 đến 12:00 +24...+26 °CSạch bầu trời không mây

Bạn đang xem: 100 độ yan tuần này

*

Gió giật: 3 m/giây
Độ ẩm tương đối: 38-68%Mây: 2%Áp suất không khí: 917-920 hPaKhả năng hiển thị: 100%
ban ngàytừ 12:01 đến 18:00 +28...+31 °CSạch bầu trời không mây

*

Gió giật: 4 m/giây
Độ ẩm tương đối: 19-30%Mây: 3%Áp suất không khí: 917-920 hPaKhả năng hiển thị: 100%
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00
*

*

Xem thêm: Những Hình Ảnh Ôm Nhau Đẹp Lãng Mạn, Ôm Nhau Ngủ Dễ Thương, 53 Hình Ảnh Miễn Phí Của Cặp Vợ Chồng Ôm Nhau

gió mạnh, tây Bắc, tốc độ 2-11 m/giâyGió giật: 13 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 29-36%Mây: 100%Áp suất không khí: 913-915 hPaLượng kết tủa: 1,1 mmKhả năng hiển thị: 82-100%Gió: gió vừa phải, đông bắc, tốc độ 2-6 m/giâyGió giật: 12 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 35-55%Mây: 100%Áp suất không khí: 912-916 hPaLượng kết tủa: 2,8 mmKhả năng hiển thị: 61-100%MrgavetDimitrovByuravanKharatluArevabuyrNshavanJrahoteenypizza.comtVerin DzhrashenSabunchiBurastanHovtashenNiavanJrashenAzatavanMarmarashenArevshatLusakertBaghramyanBerqanushGinevetAgamzaluAbovyanMrganushNoramargDalarAygestanGetazatMrgavanMasisHnaberdShoghakanNor KharberdDteenypizza.comnVerin Dteenypizza.comnVostanNorashenVerin ArtashatArtashatNubarasheniVerin NedzhirluSayat-NovaSisBardzrashenNerkin NedzhirluNorabats’NizamiRranch’parDarakertZorakShahumyanAygepatIpaklyAygezardNor-AparanDashtavanAgdzhakishlagGhukasavanRagimabadYukari ToprakliAzatashenHasanhanArgishtiGeghanistHayanistKarakishlagArbatMekhmandarMushavanYerevanHovtashatArgavandP’ok’r VediNerkin KhatunarkhArak’sHaykashenAralıkArevashatBabacanGuyP’arak’arMusalerGinevetMetsamorLusarratHats’avanVoskehatKaralarAdetliPtghunkAknashenMertsavanAralezSisavanVosketapAygekTaşburunGriboyedovMugamKarkhunBaghramyanthời tiết ở Mkhch’yannhiệt độ ở Mkhch’yanDự báo thời tiết hàng giờ tại Mkhch’yanthời tiết ở Mkhch’yan hôm naythời tiết ở Mkhch’yan ngày maithời tiết ở Mkhch’yan trong 3 ngàythời tiết ở Mkhch’yan trong một tuầnbình minh và hoàng hôn ở Mkhch’yanmọc lên và thiết lập Mặt trăng ở Mkhch’yanthời gian chính xác ở Mkhch’yan
Quốc gia:Armenia
Mã quốc gia điện thoại:+374
Vị trí:Ararat
Tên của thành phố hoặc làng:Mkhch’yan
Múi giờ:Asia/Yerevan, GMT 4. thời điểm vào Đông
Tọa độ: DMS: Vĩ độ: 40°1"20" N; Kinh độ: 44°29"30" E; DD: 40.0223, 44.4917; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 850;
Bí danh (Trong các ngôn ngữ khác):Afrikaans: Mkhch’yanAzərbaycanca: Mkhch’yanBahasa Indonesia: Mkhch’yanDansk: Mkhch"yanDeutsch: Mkhch’yanEesti: Mkhch’yanEnglish: Mkhch"yanEspañol: Mkhch’yanFilipino: Mkhch’yanFrançaise: Mkhch’yanHrvatski: Mkhch"yanItaliano: Mkhch"yanLatteenypizza.comešu: Mkhch"yanLietuteenypizza.comų: Mkhch’yanMagyar: Mkhch’yanMelayu: Mkhch’yanNederlands: Mkhch’yanNorsk bokmål: Mkhch’yanOʻzbekcha: Mkhch"yanPolski: Mkhch’yanPortuguês: Mkhch’yanRomână: Mkhch’yanShqip: Mkhch’yanSlovenčina: Mkhch’yanSlovenščina: Mkhch"yanSuomi: Mkhch’yanSvenska: Mkhch’yanTiếng teenypizza.comệt: Mkhch’yanTürkçe: Mkhch’yanČeština: Mkhch’yanΕλληνικά: Μχχ"ανБеларуская: МхчянБългарски: МхчянКыргызча: МхчянМакедонски: МхќјанМонгол: МхчянРусский: МхчянСрпски: МхћјанТоҷикӣ: МхчянУкраїнська: МхчянҚазақша: МхчянՀայերեն: Մխչյանעברית: מכצ׳יָנاردو: مْکھْچھْیَنْالعربية: مختشيانفارسی: مخچینमराठी: म्ख्छ्यन्हिन्दी: म्ख्छ्यन्বাংলা: ম্খ্ছ্যন্ગુજરાતી: મ્ખ્છ્યન્தமிழ்: ம்க்²ச்²யன்తెలుగు: మ్ఖ్ఛ్యన్ಕನ್ನಡ: ಮ್ಖ್ಛ್ಯನ್മലയാളം: മ്ഖ്ഛ്യൻසිංහල: ම්ඛ්ඡ්‍යන්ไทย: มฺขฺฉฺยนฺქართული: Მხჩიან中國: Mkhch"yan日本語: ンヘチョヤン한국어:
 Imanshalu, Mkhchjan
Dự án được tạo ra và được duy trì bởi công ty FDSTAR, 2009- 2021

Thời tiết ở Mkhch’yan trong 5 ngày

Hiển thị nhiệt độ:  tính bằng độ °C tính bằng độ °F
 
Cho thấy áp lực:  tính bằng milimét thủy ngân (mm ng) tính bằng hécta (hPa) / millibars
 
Hiển thị tốc độ gió:  tính bằng mét trên giây (m/giây) tính bằng km trên giờ (km/giờ) trong dặm một giờ (mph)
 
Lưu các thiết lậpHủy bỏ
Chuyên mục: